ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrights


wright /rait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
the wheel must go to the wright for repair → cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…