EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrights
wright /rait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
the wheel must go to the wright for repair
→ cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
← Xem thêm từ wright
Xem thêm từ wring →
Từ vựng liên quan
ri
rig
right
rights
w
wright
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…