ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wright

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wright


wright /rait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
the wheel must go to the wright for repair → cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa

Các câu ví dụ:

1. An oath would be administered if Mueller issues a subpoena for Trump to testify before a grand jury as opposed to a private interview, wright said.

Nghĩa của câu:

Wright nói rằng một lời tuyên thệ sẽ được thực hiện nếu Mueller đưa ra trát đòi hầu tòa để Trump làm chứng trước bồi thẩm đoàn thay vì một cuộc phỏng vấn riêng, Wright nói.


2. " Attorney General Jeremy wright told the High Court last month that a notification invoking Article 50 - probably with a letter from May - was irrevocable.


Xem tất cả câu ví dụ về wright /rait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…