ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ writhed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng writhed


writhe /raið/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quặn đau, sự quằn quại

nội động từ


  quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish → quằn quại trong sự đau khổ
  (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult → uất ức vì bị sỉ nhục

ngoại động từ


  làm quặn đau, làm quằn quại

Các câu ví dụ:

1. As he writhed in pain, they slashed his tendons and knee joints three times before riding away.


Xem tất cả câu ví dụ về writhe /raið/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…