EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xanthic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xanthic
xanthic /'zænθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) xantic
xanthic acid
→ axit xantic
← Xem thêm từ xanthate
Xem thêm từ xanthine →
Từ vựng liên quan
an
ant
hi
ic
nt
nth
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…