ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yah


yah /jɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ái!, úi chà chà!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…