ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Yankees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Yankees


yankee /'jæɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Mỹ, người Hoa kỳ
yankee notions → máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
yankee Doodle → quốc ca Mỹ

Các câu ví dụ:

1. Perhaps it’s no surprise that most (delicious) Vietnamese breakfasts lack the caloric gut punch Yankees expect from the Most Important Meal of the Day.

Nghĩa của câu:

Có lẽ không có gì ngạc nhiên khi hầu hết các bữa sáng (ngon miệng) của Việt Nam đều thiếu calorie mà Yankees mong đợi từ Bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.


Xem tất cả câu ví dụ về yankee /'jæɳki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…