EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yawls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yawls
yawl /jɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
← Xem thêm từ yawl
Xem thêm từ yawn →
Từ vựng liên quan
awl
awls
y
yaw
yawl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…