ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yawls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yawls


yawl /jɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
  thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…