EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yha
yha
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Liên hiệp ký túc xá thanh niên (Youth Hostels Association)
← Xem thêm từ yews
Xem thêm từ yid →
Từ vựng liên quan
ha
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…