EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yews
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yews
yew /ju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew tree)
gỗ thuỷ tùng
← Xem thêm từ yew
Xem thêm từ yha →
Từ vựng liên quan
y
ye
yew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…