ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yore


yore /jɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  of yore xưa, ngày xưa
in days of yore → thời xưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…