EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yore
yore /jɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
of yore xưa, ngày xưa
in days of yore
→ thời xưa
← Xem thêm từ yonder
Xem thêm từ yorkshire pudding →
Từ vựng liên quan
or
ore
re
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…