ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yowl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yowl


yowl /jaul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)

nội động từ


  ngao (mèo); tru (chó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…