EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yperite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yperite
yperite /'i:pərait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Yperit (hơi độc)
← Xem thêm từ yoyo
Xem thêm từ yts →
Từ vựng liên quan
er
it
pe
per
peri
ri
rite
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…