EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yts
yts
Phát âm
Ý nghĩa
Tổ chức đào tạo thanh niên (Youth Training Scheme)
← Xem thêm từ yperite
Xem thêm từ ytterbium →
Từ vựng liên quan
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…