EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yttrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yttrium
yttrium /i'tə:bjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Ytri
← Xem thêm từ ytterbium
Xem thêm từ yuan →
Từ vựng liên quan
ri
tri
tt
um
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…