ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zapped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zapped


zap

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phấn khởi dạt dào
* ngoại động từ
  hạ gục
* nội động từ
  vụt đi, vọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…