EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zapped
zap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phấn khởi dạt dào
* ngoại động từ
hạ gục
* nội động từ
vụt đi, vọt
← Xem thêm từ zapf dingbats
Xem thêm từ zapping →
Từ vựng liên quan
pe
ped
pp
ppe
z
zap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…