EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zebras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zebras
zebra /'zi:brə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ngựa vằn
striped like a zebra
→ có vằn
← Xem thêm từ zebra markings
Xem thêm từ zebu →
Từ vựng liên quan
as
br
bra
ra
z
zebra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…