ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zipped


zip /zip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
  (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực

nội động từ


  rít, vèo (như đạn bay)
to zip past → chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…