ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zither

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zither


zither /'ziθə/ (zithern) /'ziθən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đàn tam thập lục

nội động từ


  chơi đàn tam thập lục

Các câu ví dụ:

1. 'Reminiscence” is an experimental concert featuring Kryshe, Sound Awakener and zither artist Nguyen Thuy Dung.


Xem tất cả câu ví dụ về zither /'ziθə/ (zithern) /'ziθən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…