ex. Game, Music, Video, Photography

4 percent, GAS of energy giant PetroVietnam Gas shed 0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4 percent, GAS of energy giant PetroVietnam Gas shed 0.

Nghĩa của câu:

shed


Ý nghĩa

@shed /ʃed/
* danh từ
- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)
- chuồng (trâu, bò, ngựa)
* ngoại động từ shed
- rụng (lá...), lột (da...)
=tree sheds leaves+ cây rụng lá
=snake sheds skin+ rắn lột da
=stag sheds horn+ hươu rụng sừng
- bỏ rơi, để rơi
=to shed one's colleagues+ bỏ rơi đồng nghiệp
=to shed tears+ rơi lệ
=to shed one's blood for one's country+ đổ máu vì đất nước
- tung ra, toả ra
=to shed perfume+ toả hương thơm
=lamp sheds light+ ngọn đèn toả ánh sáng
=to shed love+ toả tình thương yêu
* nội động từ
- rụng (lá...), lột (rắn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…