Câu ví dụ:
5 million pounds.
Nghĩa của câu:pounds
Ý nghĩa
@pound /paund/
* danh từ
- Pao (khoảng 450 gam)
- đồng bảng Anh
=to pay four shillings by the pound+ cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu
- (xem) penny_wise
!pound of flesh
- (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
* nội động từ
- kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh
* danh từ
- bãi rào nhốt súc vật lạc
- nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên
- bãi rào nuôi súc vật
- (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam
- (săn bắn) thế cùng, đường cùng
=to bring a wild boar into a pound+ dồn con lợn lòi vào thế cùng
* ngoại động từ
- nhốt (súc vật...) vào bãi rào
- nhốt vào trại giam
!to pound the field
- (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)
- vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)
* ngoại động từ
- giã, nghiền
- nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập
=to pound something to pieces+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh
=to pound someone into a jelly+ đánh cho ai nhừ tử
* nội động từ
- (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
=to pound at the door+ đập cửa thình thình
=guns pound away at the enemy's position+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
- (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
@pound
- pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)