ex. Game, Music, Video, Photography

82 - very high proficiency), the Philippines and Malaysia (60.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ proficiency. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

82 - very high proficiency), the Philippines and Malaysia (60.

Nghĩa của câu:

proficiency


Ý nghĩa

@proficiency /proficiency/
* danh từ
- sự tài giỏi, sự thành thạo
- tài năng (về việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…