Câu ví dụ:
A bowl of com hen costs from VND7,000-10,000 ($0.
Nghĩa của câu:Một tô gà mái có giá từ 7.000-10.000 đồng ($ 0.
hen
Ý nghĩa
@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít