EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abelmosk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abelmosk
abelmosk /'eibəlmɔsk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây vông vàng
← Xem thêm từ abele
Xem thêm từ abend (abnormal ending) →
Từ vựng liên quan
a
ab
be
BEL
bel
el
elm
mo
mos
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…