ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abidance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abidance


abidance /ə'baidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng
abidance by rules → sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…