EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abidance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abidance
abidance /ə'baidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng
abidance by rules
→ sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
(+ in) sự tồn tại; sự kéo dài
← Xem thêm từ abhors
Xem thêm từ abide →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ance
bi
Bid
bid
ce
da
dan
dance
id
IDA
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…