ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ablations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ablations


ablation /æb'leʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
  (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
  (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…