EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablatives
ablative /'æblətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ
danh từ
(ngôn ngữ học) cách công cụ
← Xem thêm từ ablative
Xem thêm từ ablaut →
Từ vựng liên quan
a
ab
ablative
at
bl
la
lat
lati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…