Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abodes
abode /ə'boud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi ở to take up (make) one's abode → ở of no fixed abode → không có chỗ ở nhất định sự ở lại, sự lưu lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide