ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abodes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abodes


abode /ə'boud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi ở
to take up (make) one's abode → ở
of no fixed abode → không có chỗ ở nhất định
  sự ở lại, sự lưu lại
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…