ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abohm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abohm


abohm

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa  9 ôm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…