EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abohm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abohm
abohm
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa 9 ôm)
← Xem thêm từ abodes
Xem thêm từ aboil →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
bo
oh
ohm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…