ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absconding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absconding


abscond /əb'skɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lẫn trốn, bỏ trốn
  trốn tránh pháp luật

Các câu ví dụ:

1. In January, Harris was accused of agreeing to act as a middleman in an international bribery scheme involving a potential $800 million international real estate deal, and then absconding with his own money.


Xem tất cả câu ví dụ về abscond /əb'skɔnd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…