ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absconds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absconds


abscond /əb'skɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lẫn trốn, bỏ trốn
  trốn tránh pháp luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…