EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absinth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absinth
absinth /'æbsinθ/ (absinthe) /'æbsinθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây apxin, cây ngải đắng
tinh dầu apxin
rượu apxin
← Xem thêm từ absents
Xem thêm từ absinthe →
Từ vựng liên quan
a
ab
bs
in
nt
nth
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…