EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absurdities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absurdities
absurdity /əb'sə:diti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
điều vô lý; điều ngớ ngẩn
@absurdity
[sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
← Xem thêm từ absurd
Xem thêm từ absurdity →
Từ vựng liên quan
a
ab
absurd
bs
it
surd
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…