EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abysmal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abysmal
abysmal /ə'bizməl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
abysmal ignorance
→ sự dốt nát cùng cực
← Xem thêm từ abysm
Xem thêm từ abysmally →
Từ vựng liên quan
a
ab
abysm
by
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…