EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abysmally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abysmally
abysmally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thậm tệ, cùng cực, vô cùng
← Xem thêm từ abysmal
Xem thêm từ abysms →
Từ vựng liên quan
a
ab
abysm
abysmal
all
ally
by
ma
mall
small
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…