accent /'æksənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trọng âm
dấu trọng âm
acute accent → dấu sắc
circumflex accent → dấu mũ
grave accent → dấu huyền
giọng
to speak English with a French accent → nói tiếng Anh với giọng Pháp
to speak ina plaintive accent → nói giọng than van
(số nhiều) lời nói, lời lẽ
he found every moving accent to persuade his audience → anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
(âm nhạc) nhấn; dấu nhấn
(nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt
ngoại động từ
đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh
đánh dấu trọng âm
nhấn mạnh, nêu bật
@accent
(Tech) dấu, âm phù; giọng nhấn; đánh dấu (đ); nhấn mạnh (đ)
@accent
dấu phẩy
Các câu ví dụ:
1. Baby bats learn language from peers in their colony, and will adopt the group's dialect, or accent, instead of their mother's, researchers said Tuesday.
Xem tất cả câu ví dụ về accent /'æksənt/