ex. Game, Music, Video, Photography

Baby bats learn language from peers in their colony, and will adopt the group's dialect, or accent, instead of their mother's, researchers said Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bats. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Baby bats learn language from peers in their colony, and will adopt the group's dialect, or accent, instead of their mother's, researchers said Tuesday.

Nghĩa của câu:

bats


Ý nghĩa

@bats
* tính từ
- điên; khùng; điên khùng
= to have bats in the belfry+điên rồ
@bat /bæt/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)
- (từ lóng) cú đánh bất ngờ
- bàn đập (của thợ giặt)
!to be at bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
!to carry [out] one's bat
- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
!to come to bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
!to go to the bat with somebody
- thi đấu với ai
!off one's own bat
- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
!right off the bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)
- đánh
* danh từ
- (động vật học) con dơi
!as blind as a bat
- mù tịt
!to have bats in one's belfry
- gàn, dở hơi
!like a bat out of hell
- thật nhanh ba chân bốn cẳng
* danh từ
- (từ lóng) bước đi, dáng đi
!at a good (rare) bat
- thật nhanh
!to go full bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng
* danh từ
- the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói
!to sling the bat
- (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài
* ngoại động từ
- nháy (mắt)
=to bat one's eyes+ nháy mắt
!not to bat an eyelid
- không chợp mắt được lúc nào
- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng
* danh từ
- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…