ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acceptability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acceptability


acceptability /ək,septə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất có thể chấp nhận
  tính chất có thể thừa nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…