ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acceptance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acceptance


acceptance /ək'septəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
  sự thừa nhận, sự công nhận
  sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
his statement will not find acceptance → lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
  (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
general acceptance → sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
qualified acceptance → sự nhận thanh toán có điều kiện
acceptance of persons
  sự thiên vị

@acceptance
  sự nhận, sự thu nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…