EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acceptance angle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acceptance angle
acceptance angle
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) góc thụ quang, góc nhận ánh sáng
← Xem thêm từ acceptance
Xem thêm từ acceptance cone →
Từ vựng liên quan
a
ac
accept
Acceptance
acceptance
an
ance
angle
cc
ce
cep
ep
pt
pta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…