EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accidental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accidental
accidental /,æksi'dentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
danh từ
cái phụ, cái không chủ yếu
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
@accidental
(Tech) rũi ro; phụ
@accidental
ngẫu nhiên
← Xem thêm từ accident-prone
Xem thêm từ accidental error →
Từ vựng liên quan
a
ac
accident
cc
ci
cid
den
dent
dental
en
ent
id
ide
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…