EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accident-prone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accident-prone
accident-prone
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thường xảy ra tai nạn
← Xem thêm từ accident
Xem thêm từ accidental →
Từ vựng liên quan
a
ac
accident
cc
ci
cid
den
dent
en
ent
id
ide
nt
on
one
pr
pro
prone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…