EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accoucheurs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accoucheurs
accoucheur /,æku:'ʃə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đỡ đẻ
← Xem thêm từ accoucheur
Xem thêm từ accoucheuse →
Từ vựng liên quan
a
ac
accoucheur
cc
ch
co
couch
he
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…