EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
account-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
account-holder
account-holder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản
← Xem thêm từ account data
Xem thêm từ account level security →
Từ vựng liên quan
a
ac
Account
account
cc
co
count
er
ho
hold
holder
nt
old
older
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…