ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accretion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accretion


accretion /æ'kri:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
  sự bồi dần vào
  phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
  (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)

Các câu ví dụ:

1. The dating puts the fossils "within a few hundred million years of the accretion of the solar system," he said in a video statement.


Xem tất cả câu ví dụ về accretion /æ'kri:ʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…