ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accruement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accruement


accruement /ə'kru:əl/ (accruement) /ə'kru:mənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dồn lại, sự tích lại
  số lượng dồn lại, số lượng tích lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…