EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acentral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acentral
acentral
Phát âm
Ý nghĩa
không trung tâm
← Xem thêm từ acellular
Xem thêm từ acentric →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
cent
centra
central
en
ent
nt
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…