ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acerbate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acerbate


acerbate /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…