EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acidotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acidotrophic
acidotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dinh dưỡng axit, ăn chất chua
← Xem thêm từ acidosis
Xem thêm từ acidotropic →
Từ vựng liên quan
a
ac
acid
ci
cid
do
dot
hi
ic
id
op
ot
phi
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…