EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acquittance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acquittance
acquittance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
sự trang trải hết nợ nần
biên lai
← Xem thêm từ acquittancce
Xem thêm từ acquitted →
Từ vựng liên quan
a
ac
acquit
an
ance
ce
it
itt
qu
quit
quittance
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…