ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquittance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquittance


acquittance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
  sự trang trải hết nợ nần
  biên lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…