ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ activate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng activate


activate /'æktiveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
  (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)

@activate
  (Tech) hoạt hóa; khởi động (đ)

Các câu ví dụ:

1. Cyber Police Serhiy Demedyuk said hackers were targeting companies, including banks and energy infrastructure companies, suggesting they were preparing to activate malware in an attack.


Xem tất cả câu ví dụ về activate /'æktiveit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…